Tiếng Pháp được mệnh danh là ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới. Vậy những từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay là những từ nào?
Bài viết này, bạn hãy cùng Cao Minh đi tìm hiểu về vẻ đẹp của tiếng Pháp – Ngôn ngữ đẹp nhất thế giới.
Những từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay
Trong tiếng Pháp có rất nhiều từ có ý nghĩa hay, để bạn đọc dễ theo dõi, Cao Minh sẽ chia thành: Những danh từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay, những tính từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay, những động từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay.
Những danh từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay
Le dépaysement – Lạ nước lạ cái
Dịch nghĩa danh từ “dépaysement”: Thay đổi cảnh quan (một cảm giác lạ lẫm khi con người thay đổi môi trường mới).
Mô tả một cách gần gũi trong tiếng Việt thì chúng ta có thể hiểu là “Lạ nước lạ cái”.
Dạng động từ của danh từ “dépaysement” là “dépayser” có nghĩa là: làm bỡ ngỡ, làm ngơ ngác.
La mélancolie – Sầu muộn
“Mélancolie”: Sầu muộn (trạng thái buồn rầu sâu sắc).
Ở Pháp có 2 nhà thơ là Baudelaire và Rimbaud, họ được mệnh danh là nhà thơ “mélancoliques” (Nhà thơ u sầu). Họ thể hiện những nỗi sầu muộn trong những tác phẩm của họ.

Un je-ne-sais-quoi – Khó tả
“Je-ne-sais-quoi” được dùng để chỉ những thứ mà khó có thể giải thích một cách hợp lý, khó có thể lý giải được. Ngoài ra, cụm từ này còn thường xuyên được sử dụng để mô tả một cảm xúc, một trực giác mà chúng ta không thể tìm được những từ ngữ có thể mô tả được.
Une canopée – Tán cây
Để miêu tả một nơi ẩm ướt, những tán rừng dày đặc, người Pháp sẽ sử dụng từ “canopée”.
Hiểu một cách đơn giản, có thể giải nghĩa “canopée” là một tán cây, tán rừng.

Un clapotis – Tiếng vỗ tay
Danh từ “clapotis” là từ để chỉ tiếng vỗ tay, hay một âm thanh xác định rõ ràng.
“Clapotis” được đi ra từ động từ “clapoter”. Đây là động từ chỉ sự sóng sánh của nước, tạo thành những ngọn sóng nhỏ va vào nhau.
Vậy nên, ngoài ý nghĩa là tiếng vỗ tay thì “clapotis” còn mang ý nghĩa là âm thanh của chuyển động nhỏ của nước.
Những tính từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay
Éphémère – Phù du
Khi muốn nói đến một khoảng thời gian xác định, và rất rất ngắn thì trong tiếng Pháp sẽ sử dụng từ “Éphémère”. Ngắn gọn hơn, chúng ta có thể hiểu “Éphémère” là ngắn ngủi, chốc lát, phù du, một sự thoáng qua, nhất thời.
Rocambolesque – Bất thường
Người Pháp dùng từ “Rocambolesque” để chỉ một hành động hay một sự kiện mang tính chất bất thường, khó có thể tin được, những việc xảy ra mà không thể ngờ tới.
Gargantuesque – Quá khổ, quá cỡ
“Gargantuesque” là tính từ được sử dụng để chỉ những thứ quá khổ, quá lớn.
Tính từ này có nguồn gốc từ một nhân vật tên Gargantua, một nhân vật trong tác phẩm của nhà văn Rabelais. Đặc điểm của nhân vật này là một người đàn ông ăn rất nhiều với thân hình to béo, quá khổ. Đây chính là nguồn gốc sự ra đời của tính từ “Gargantuesque”.

Épistolaire – Quan hệ thư từ
Những người có quan hệ thư từ, trao đổi qua lại và duy trì mối quan hệ này, trong tiếng Pháp sẽ sử dụng từ “Épistolaire” để mô tả.
Onirique – Đẹp như mơ
Những điều đến từ giấc mơ, những điều đẹp như mơ là ý nghĩa của từ “Onirique”.
Những tính từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay
Những động từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay
Bâdiner – Vui đùa
Động từ “Bâdiner” dùng để chỉ hành động vui đùa, cười đùa.
Flâner – Đi dạo
Đi dạo một cách nhẹ nhàng, thư thái, đi tản bộ,… trong tiếng Pháp sử dụng từ “Flâner” để miêu tả hành động này.
Động từ này thể hiện sự thong dong, nhẹ nhàng, tận hưởng, không vồn vã, không vội vàng.
Còn về mặt tiêu cực, người được gọi là “flâneur” là một người lười nhác, làm biếng.

Feuilleter – Đọc lướt
“Feuilleter” là động từ dùng để chỉ hành động đọc nhanh, đọc lướt, không chú ý vào nội dung mình đọc.
Động từ “Feuilleter” đi ra từ danh từ “feuille” có ý nghĩa là tờ giấy. Vì vậy động từ “Feuilleter” còn mang ý nghĩa là lật nhanh trang giấy.
Những từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay về tình yêu
Tiếng Pháp là ngôn ngữ của tình yêu. Chính vì vậy, trong tiếng Pháp có những từ có ý nghĩa hay về tình yêu. Dưới đây là danh sách những từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay về tình yêu mà Cao Minh tổng hợp được.

Phân loại | Từ tiếng Pháp | Ý nghĩa |
Những từ dùng để gọi người yêu trong tiếng Pháp | Mon amour | Tình yêu của tôi |
Mon ange | Thiên thần của tôi | |
Mon chéri , ma chérie | Người yêu của tôi | |
Mon mignon | Dễ thương của tôi | |
Ma moitié | Một nửa của tôi | |
Ma poupée | Búp bê của tôi | |
Mon cœur | Trái tim của tôi | |
Mon trésor | Kho báu của tôi | |
Những từ thể hiện tình cảm bằng tiếng Pháp | le coup de foudre | Yêu từ cái nhìn đầu tiên |
Je t’aime | Tôi mến bạn | |
Je t’adore | Tôi ngưỡng mộ bạn | |
Je vous aime | Anh yêu em/ Em yêu anh | |
Veux-tu m’épouser? | Em lấy anh chứ? | |
Những từ ngữ chỉ những ngày trọng đại trong tình yêu bằng tiếng Pháp | se fiancer à ( hoặc avec) | Đính hôn |
se marier avec | Kết hôn | |
les fiançailles | Hôn ước | |
les noces , le mariage | Lễ cưới | |
l’ anniversaire de mariage | Kỷ niệm ngày cưới | |
la lune de miel | Tuần trăng mật |
Những từ tiếng Pháp buồn
Ngoài những từ ngữ về chủ đề tình yêu, có lẽ các bạn đọc cũng quan tâm đến những từ tiếng Pháp buồn. Đây cũng là một chủ đề liên quan mật thiết đến tình yêu.

Từ tiếng Pháp | Ý nghĩa |
Solitude
(Từ buồn nhất trong tiếng Pháp) |
Cô đơn, đơn độc |
Triste | Buồn bã |
Désappointé | Thất vọng |
Déprimé | Suy sụp |
Blesser | Đau khổ |
Fatigué | Mệt mỏi |
Ennuyé | Chán nản |
Những cụm từ tiếng Pháp đẹp
Những câu tỏ tình bằng tiếng Pháp không thể bỏ qua
Tiếng Pháp | Tiếng Việt |
Je t’aime de tout mon coeur | Anh yêu em bằng cả trái tim mình |
Mon amour pour toi est éternel | Tình yêu của anh dành cho em là vĩnh cửu |
Je ne peux pas vivre sans toi | Tôi không thể sống thiếu em |
Vous êtes ma joie de vivre | Em là niềm hạnh phúc của cuộc đời anh |
Những câu danh ngôn tiếng Pháp
Tiếng Pháp | Tiếng Việt |
La vie est une fleur dont l’amour est le miel
(Victor Hugo) |
Cuộc sống là một bông hoa và trong đó tình yêu là mật ngọt. |
Aimer, ce n’est pas se regarder l’un l’autre, c’est regarder ensemble dans la même direction
(Antoine de Saint Exupéry) |
Yêu nhau không phải là nhìn nhau
Mà là cùng nhau nhìn về một hướng. |
Un seul être vous manque et tout est dépeuplé
(Alphonse de Lamartine) |
Đôi khi chỉ vắng bóng một người mà cả thế giới dường như không người. |
Le prix d’Amour, c’est seulement Amour
Il faut aimer si l’on veut être aimé (Honoré d’Urfé) |
Tình yêu phải được đổi bằng tình yêu.
Bạn muốn được yêu thì bạn phải biết yêu. |
Vivre sans aimer n’est pas proprement vivre
(Molière) |
Cuộc sống mà không có tình yêu thì không phải là cuộc sống đích thực. |
Bài viết này, Cao Minh đã cùng bạn đi tìm hiểu về nét đẹp của ngôn ngữ nước Pháp, cùng đi tìm hiểu những từ tiếng Pháp có ý nghĩa hay. Bạn đã bỏ túi cho mình được những từ ý nghĩa hay chưa?