[Từ A-Z] 100+ những câu tiếng Pháp thông dụng nhất

[Từ A-Z] 100+ những câu tiếng Pháp thông dụng nhất

Việc tự học tiếng Pháp đang ngày càng trở nên phổ biến, nhất là trong xu hướng toàn cầu hóa như hiện nay. Cùng tham khảo ngay những câu tiếng pháp thông dụng nhất dưới đây để tự tin giao tiếp như người Pháp chính gốc nhé!

Các câu chào hỏi tiếng Pháp thông dụng nhất

Dù ở bất kỳ quốc gia nào thì việc chào hỏi cũng là điều cơ bản không thể thiếu trong giao tiếp. Lưu lại ngay những mẫu câu chào hỏi bằng tiếng Pháp để ứng dụng ngay nhé!

Các câu giao tiếp tiếng Pháp phổ biến dành cho bạn
Các câu giao tiếp tiếng Pháp phổ biến dành cho bạn
Bonjour Xin chào (Chào buổi sáng)
Bonsoir Xin chào (Chào buổi tối)
Salut/ Ciao/ Coucou Xin chào (sử dụng với những người thân mật)
Comment vas-tu? Bạn có khỏe không?
Comment ça va? Bạn có khỏe không?
Ça va? Khỏe không bồ? (Dành cho những người có quan hệ thân mật với người nói)
Très bien, merci Mình khỏe, cảm ơn cậu
Ça va, merci Mình khỏe, cảm ơn cậu nhé
Pas mal, merci Mình không tệ lắm, cảm ơn cậu
Pas très bien Mình không khỏe cho lắm
Et toi? Còn bạn thế nào?
Comment t’appelles-tu? Bạn tên là gì?
Je m’appelle… Mình tên là…
Bonne nuit Chúc bạn ngủ ngon 
Au revoir Tạm biệt nhé
A bientôt Hẹn sớm gặp lại bạn
A demain Hẹn gặp ngày mai 
Merci (beaucoup) Cảm ơn bạn (nhiều)
Parlez-vous anglais ? Parles-tu anglais ? Bạn có nói được bằng tiếng Anh không?
Monsieur/Madame/Mademoiselle Ngài/ Quý bà/ Quý cô ( lịch sự )
D’où venez-vous?/D’où viens-tu ? Cậu đến từ đâu?
Je viens de… Mình đến từ 
Bienvenue Chào mừng
Enchanté(e) Rất vui được gặp cậu 
S’il vous/te plaît Làm ơn/ Cảm phiền
Juste un petit peu Một chút thôi 

Những câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp thông dụng nhất

Sau khi chào hỏi, chắc chắn chúng ta sẽ phải giới thiệu về bản thân đúng không nào. Làm sao để giới thiệu bản thân không bị nhàm chán, cùng học thuộc ngay những mẫu câu dưới đây nhé!

Một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp
Một số câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Pháp
  • Giới thiệu tên

Tu t’appelles comment ? – Tên của bạn là gì ?

Je m’appelle… – Tên của tôi là…

  • Giới thiệu tuổi:

 Tu as quel âge ? – Cậu bao nhiêu tuổi rồi?

J’ai vingt ans. – Mình hai mươi tuổi.

  • Giới thiệu quốc tịch:

Je suis français. Et toi ? – Quốc tịch của bạn là gì?

Je suis…. – Mình mang quốc tịch… 

  • Giới thiệu sống ở đâu:

Tu habites où ? – Bạn đang sống ở đâu?

J’habite à Ho Chi Minh ville. – Mình hiện đang sống tại TP. Hồ Chí Minh .

  • Một số câu giới thiệu khác:

Tu fais quoi dans la vie ? – Hiện tại bạn làm công việc gì vậy? (Bạn đang làm công việc gì trong cuộc sống? )

Je suis étudiante. – Mình là sinh viên.

Ton anniversaire, c’est quand: Bạn sinh nhật khi nào?

Mon anniversaire est le dix-sept mai – Sinh nhật của mình vào ngày 17 tháng 5.

 Est-ce que tu parles une langue étrangère: Bạn có thể nói được ngoại ngữ nào khác không?

Oui, je parle….et le…..: Vâng, mình nói được tiếng…và…

Est-ce que tu as des frères et soeurs: Bạn có anh chị em nào không?

J’ai une soeur qui s’appelle…et qui a vingt-trois ans. – Mình có một chị gái tên là …, chị ấy năm nay hai mươi ba tuổi .

 Est-ce que tu as un animal ?- Bạn đã có con vật cưng nào không?

Non, je n’ai pas d’animal de compagnie: Không , mình không có thú cưng .

Est-ce que tu aimes voyager ? – Bạn có thích du lịch không?

Oui, j’aime beaucoup voyager. – Vâng, mình siêu thích đi du lịch luôn.

Tu as visité quels pays par exemple: Bạn đã ghé thăm nước nào rồi?

J’ai déjà visité la…, le …, – Mình đã từng thăm các nước …., ….

Những câu tiếng Pháp thông dụng để hỏi đường

Quel est le chemin pour aller à ( tên nơi muốn đến ) Đường đến… đi như thế nào vậy?
Où est l’arrêt de bus ? Điểm dừng xe bus nằm ở đâu vậy?
Où est la station de métro ( metró: tàu điện ngầm ) la plus proche? Ga tàu điện gần nhất nằm đâu vậy?
Je voudrais un billet aller-retour ( billet aller-retour: vé khứ hồi ). Tôi muốn mua một vé khứ hồi.
Est-ce que vous allez à ( địa điểm )… ? Bạn có đi tới… không?
Combien d’arrêts ? Có bao nhiêu điểm dừng vậy?
Où est l’arrêt de bus ? Điểm dừng xe bus nằm ở đâu?
Quel bus dois-je prendre pour aller à ( địa điểm cần đến)..? Tôi nên đi xe bus nào để có thể đến…?
Dois-je faire un changement ? Tôi có cần phải chuyển trạm không?
Quelle est la ligne qui va à ( địa điểm )… ? Tàu số mấy sẽ đi đến… vậy?
Je suis perdu (perdu: lạc đường) , pourriez-vous m’aider ? Tôi bị lạc đường rồi, liệu bạn có thể giúp tôi được không?
Một số câu hỏi đường bằng tiếng Pháp thông dụng dành cho dân du lịch
Một số câu hỏi đường bằng tiếng Pháp thông dụng dành cho dân du lịch

Những câu tiếng Pháp thông dụng dùng trong nhà hàng

Connaissez-vous( hoặc dùng Connais-tu) un bon restaurant ? Bạn có biết nhà hàng nào tốt không? 
Quel est le plat du jour? Món ăn trong hôm nay là gì?
J’aimerais réserver… Mình muốn đặt chỗ/bàn/phòng 
J’ai une réservation Mình đã đặt chỗ/bàn/phòng rồi
Où sont les toilettes? Nhà vệ sinh nằm ở đâu vậy?
J’aimerais… Tôi muốn…
Que souhaitez-vous boire? Bạn muốn uống gì nào?
Que souhaitez-vous manger? Bạn muốn ăn gì nào?
Pourrais-je avoir de l’eau (l’eau: nước ) s’il vous plaît Hãy cho tôi xin ít nước được không? ( Lịch sự )
Une bière, s’il vous plaît Mình muốn một cốc bia, xin vui lòng
Un verre de vin ( vin: rượu ) blanc/rouge s’il vous plaît Mình muốn một ly rượu vang trắng/đỏ, xin vui lòng 
Sans viande, s’il vous plaît Không có thịt, cảm phiền
J’ai des allergies (allergies: dị ứng)  alimentaires Mình bị dị ứng thức ăn.
Je suis végétarien(ne)( hoặc dùng từ végétalien(ne) Mình ăn chay
Pourriez-vous me passer le sel ( sel: muối)/poivre ( poivre: tiêu )? Bạn có thể chuyển giúp tôi lọ muối/tiêu được không?
L’addition, s’il-vous-plaît  Mình muốn thanh toán hóa đơn
Tham khảo một số câu hỏi phổ biến khi dùng bữa tại nhà hàng ở Pháp
Tham khảo một số câu hỏi phổ biến khi dùng bữa tại nhà hàng ở Pháp

Lời kết

Trên đây là tổng hợp 100+ những câu tiếng Pháp thông dụng nhất giúp bạn dễ dàng giao tiếp với người Pháp hơn. Hãy dành ra 5 phút mỗi ngày tự học tiếng Pháp để có thể giao lưu trôi chảy và thật tự tin nhé!

Leave a Comment

Your email address will not be published.